Điều chỉnh cục bộ đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị tỷ lệ 1/2000 khu dân cư Phú Lâm
(HCM CityWeb) – UBND TPHCM duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị (quy hoạch phân khu) tỷ lệ 1/2000 khu dân cư Phú Lâm, một phần liên Phường 13, 14, Quận 6.
Theo đó, Dự án Khu 119 đường Tân Hòa Đông, Phường 14, Quận 6 có diện tích khu vực điều chỉnh cục bộ quy hoạch 9.005 m2.Khu vực điều chỉnh cục bộ quy hoạch bao gồm ô phố có ký hiệu II-27 thuộc bản vẽ tổng mặt bằng quy hoạch sử dụng đất của đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị (quy hoạch phân khu) tỷ lệ 1/2000 khu dân cư Phú Lâm, một phần liên Phường 13, 14, Quận 6; phía Đông giáp khu dân cư cải tạo chỉnh trang, phía Tây giáp khu dân cư hiện hữu, phía Nam giáp đường dự phóng số 2, phía Bắc giáp trường trung học cơ sở. Lộ giới đường dự phóng số 2 là 16m.
|
Chức năng sử dụng đất
|
Diện tích (m2)
|
Dân số (người)
|
Chỉ tiêu sử dụng đất nhóm ở (m2/người)
|
Mật độ xây dựng (%)
|
Tầng cao tối thiểu, tối đa (tầng)
|
Hệ số sử dụng đất
|
Dự án Khu 119 đường Tân Hòa Đông, Phường 14, Quận 6 (Ô phố ký hiệu II-27)
|
|||||||
Đồ án quy hoạch được duyệt
|
Nhà ở cao tầng kết hợp thương mại dịch vụ
|
9.005
|
2.000
|
-
|
40
|
15-18
|
6
|
Sau khi điều chỉnh cục bộ
|
Đất ở hiện hữu
|
9.005
|
1.125
|
-
|
60
|
3-5
|
2-3
|
Dự án Khu 183 đường Tân Hòa Đông, Phường 14, Quận 6 (Ô phố ký hiệu II-26)
|
|||||||
Đồ án quy hoạch được duyệt
|
Nhà ở cao tầng kết hợp thương mại dịch vụ
|
13.154
|
4.040
|
-
|
40
|
18
|
6
|
Sau khi điều chỉnh cục bộ
|
Đất ở hiện hữu
|
13.154
|
1.644
|
-
|
60
|
3-5
|
2-3
|
Chỉ tiêu quy hoạch
|
Diện tích (m2)
|
Chỉ tiêu (m2/người)
|
|
Dự án Khu 119 đường Tân Hòa Đông, Phường 14, Quận 6
|
|||
Đất nhà ở cao tầng kết hợp thương mại dịch vụ
|
Trước khi điều chỉnh
|
9.005
|
4,50
|
Sau khi điều chỉnh
|
0
|
0
|
|
Đất ở hiện hữu
|
Trước khi điều chỉnh
|
0
|
0
|
Sau khi điều chỉnh
|
9.005
|
8
|
|
Dự án Khu 183 đường Tân Hòa Đông, Phường 14, Quận 6
|
|||
Đất nhà ở cao tầng kết hợp thương mại dịch vụ
|
Trước khi điều chỉnh
|
13.154
|
3,25
|
Sau khi điều chỉnh
|
0
|
0
|
|
Đất ở hiện hữu
|
Trước khi điều chỉnh
|
0
|
0
|
Sau khi điều chỉnh
|
13.154
|
8
|